--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lời tựa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lời tựa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lời tựa
+ noun
preface; foreword
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
lời tựa
:
preface; foreword
+
dust-coat
:
tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster)
+
penology
:
khoa hình phạt
+
parochial school
:
trường học riêng biệt mang tính tôn giáo, được điều hành bởi nhà thờ hoặc tổ chức giáo xứ.
+
ta thán
:
to complain, to moan